--

ngậm họng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm họng

+  

  • (ít dùng) Shut one's breath
  • Keep absolutely quiet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm họng"
Lượt xem: 469